Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PTE
coinmill.com
50 104.40
100 208.85
200 417.70
500 1044.25
1000 2088.45
2000 4176.95
5000 10,442.30
10,000 20,884.65
20,000 41,769.30
50,000 104,423.20
100,000 208,846.45
200,000 417,692.90
500,000 1,044,232.20
1,000,000 2,088,464.40
2,000,000 4,176,928.75
5,000,000 10,442,321.90
10,000,000 20,884,643.85
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PTE KGS
coinmill.com
100.00 48
200.00 96
500.00 239
1000.00 479
2000.00 958
5000.00 2394
10,000.00 4788
20,000.00 9576
50,000.00 23,941
100,000.00 47,882
200,000.00 95,764
500,000.00 239,410
1,000,000.00 478,821
2,000,000.00 957,641
5,000,000.00 2,394,104
10,000,000.00 4,788,207
20,000,000.00 9,576,414
PTE tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ