Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


PTE TRC
coinmill.com
100.00 8.487
200.00 16.974
500.00 42.436
1000.00 84.872
2000.00 169.744
5000.00 424.360
10,000.00 848.721
20,000.00 1697.442
50,000.00 4243.604
100,000.00 8487.208
200,000.00 16,974.417
500,000.00 42,436.041
1,000,000.00 84,872.083
2,000,000.00 169,744.165
5,000,000.00 424,360.413
10,000,000.00 848,720.825
20,000,000.00 1,697,441.651
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TRC PTE
coinmill.com
10.000 117.80
20.000 235.65
50.000 589.10
100.000 1178.25
200.000 2356.50
500.000 5891.20
1000.000 11,782.45
2000.000 23,564.85
5000.000 58,912.20
10,000.000 117,824.35
20,000.000 235,648.75
50,000.000 589,121.85
100,000.000 1,178,243.75
200,000.000 2,356,487.50
500,000.000 5,891,218.70
1,000,000.000 11,782,437.40
2,000,000.000 23,564,874.80
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ