Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


PPC PTE
coinmill.com
0.1000 144.45
0.2000 288.95
0.5000 722.35
1.0000 1444.75
2.0000 2889.45
5.0000 7223.65
10.0000 14,447.35
20.0000 28,894.65
50.0000 72,236.65
100.0000 144,473.30
200.0000 288,946.65
500.0000 722,366.60
1000.0000 1,444,733.25
2000.0000 2,889,466.50
5000.0000 7,223,666.25
10,000.0000 14,447,332.50
20,000.0000 28,894,665.00
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
PTE PPC
coinmill.com
100.00 0.0692
200.00 0.1384
500.00 0.3461
1000.00 0.6922
2000.00 1.3843
5000.00 3.4608
10,000.00 6.9217
20,000.00 13.8434
50,000.00 34.6085
100,000.00 69.2169
200,000.00 138.4339
500,000.00 346.0846
1,000,000.00 692.1693
2,000,000.00 1384.3386
5,000,000.00 3460.8465
10,000,000.00 6921.6930
20,000,000.00 13,843.3860
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ