Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


CNH PTE
coinmill.com
5.0 128.30
10.0 256.65
20.0 513.30
50.0 1283.25
100.0 2566.45
200.0 5132.95
500.0 12,832.35
1000.0 25,664.75
2000.0 51,329.45
5000.0 128,323.65
10,000.0 256,647.30
20,000.0 513,294.65
50,000.0 1,283,236.55
100,000.0 2,566,473.15
200,000.0 5,132,946.25
500,000.0 12,832,365.65
1,000,000.0 25,664,731.35
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
PTE CNH
coinmill.com
100.00 4.0
200.00 8.0
500.00 19.5
1000.00 39.0
2000.00 78.0
5000.00 195.0
10,000.00 389.5
20,000.00 779.5
50,000.00 1948.0
100,000.00 3896.5
200,000.00 7793.0
500,000.00 19,482.0
1,000,000.00 38,964.0
2,000,000.00 77,928.0
5,000,000.00 194,820.0
10,000,000.00 389,640.0
20,000,000.00 779,279.5
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ