Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MKR PTE
coinmill.com
0.0002000 104.95
0.0005000 262.40
0.0010000 524.85
0.0020000 1049.65
0.0050000 2624.15
0.0100000 5248.25
0.0200000 10,496.50
0.0500000 26,241.25
0.1000000 52,482.50
0.2000000 104,965.05
0.5000000 262,412.60
1.0000000 524,825.15
2.0000000 1,049,650.35
5.0000000 2,624,125.80
10.0000000 5,248,251.65
20.0000000 10,496,503.30
50.0000000 26,241,258.20
MKR tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
PTE MKR
coinmill.com
100.00 0.0001905
200.00 0.0003811
500.00 0.0009527
1000.00 0.0019054
2000.00 0.0038108
5000.00 0.0095270
10,000.00 0.0190540
20,000.00 0.0381079
50,000.00 0.0952698
100,000.00 0.1905396
200,000.00 0.3810793
500,000.00 0.9526982
1,000,000.00 1.9053964
2,000,000.00 3.8107929
5,000,000.00 9.5269822
10,000,000.00 19.0539644
20,000,000.00 38.1079288
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ