Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MKR PTE
coinmill.com
0.0002000 99.50
0.0005000 248.80
0.0010000 497.60
0.0020000 995.20
0.0050000 2488.00
0.0100000 4975.95
0.0200000 9951.95
0.0500000 24,879.80
0.1000000 49,759.65
0.2000000 99,519.30
0.5000000 248,798.20
1.0000000 497,596.40
2.0000000 995,192.75
5.0000000 2,487,981.90
10.0000000 4,975,963.80
20.0000000 9,951,927.65
50.0000000 24,879,819.10
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE MKR
coinmill.com
100.00 0.0002010
200.00 0.0004019
500.00 0.0010048
1000.00 0.0020097
2000.00 0.0040193
5000.00 0.0100483
10,000.00 0.0200966
20,000.00 0.0401932
50,000.00 0.1004830
100,000.00 0.2009661
200,000.00 0.4019322
500,000.00 1.0048305
1,000,000.00 2.0096609
2,000,000.00 4.0193218
5,000,000.00 10.0483046
10,000,000.00 20.0966091
20,000,000.00 40.1932183
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ