Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Bồ Đào Nha Escudo (PTE) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MXN PTE
coinmill.com
10.00 109.10
20.00 218.15
50.00 545.40
100.00 1090.75
200.00 2181.50
500.00 5453.80
1000.00 10,907.60
2000.00 21,815.15
5000.00 54,537.90
10,000.00 109,075.85
20,000.00 218,151.70
50,000.00 545,379.25
100,000.00 1,090,758.50
200,000.00 2,181,516.95
500,000.00 5,453,792.40
1,000,000.00 10,907,584.80
2,000,000.00 21,815,169.55
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PTE MXN
coinmill.com
100.00 9.15
200.00 18.35
500.00 45.85
1000.00 91.70
2000.00 183.35
5000.00 458.40
10,000.00 916.80
20,000.00 1833.60
50,000.00 4583.95
100,000.00 9167.95
200,000.00 18,335.85
500,000.00 45,839.65
1,000,000.00 91,679.30
2,000,000.00 183,358.65
5,000,000.00 458,396.60
10,000,000.00 916,793.25
20,000,000.00 1,833,586.50
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ