Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Bồ Đào Nha Escudo (PTE) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MXP PTE
coinmill.com
10,000.00 110.05
20,000.00 220.10
50,000.00 550.25
100,000.00 1100.55
200,000.00 2201.10
500,000.00 5502.75
1,000,000.00 11,005.50
2,000,000.00 22,011.00
5,000,000.00 55,027.45
10,000,000.00 110,054.90
20,000,000.00 220,109.80
50,000,000.00 550,274.45
100,000,000.00 1,100,548.90
200,000,000.00 2,201,097.75
500,000,000.00 5,502,744.40
1,000,000,000.00 11,005,488.75
2,000,000,000.00 22,010,977.50
MXP tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
PTE MXP
coinmill.com
100.00 9086.38
200.00 18,172.75
500.00 45,431.88
1000.00 90,863.75
2000.00 181,727.50
5000.00 454,318.76
10,000.00 908,637.52
20,000.00 1,817,275.04
50,000.00 4,543,187.59
100,000.00 9,086,375.19
200,000.00 18,172,750.38
500,000.00 45,431,875.94
1,000,000.00 90,863,751.89
2,000,000.00 181,727,503.77
5,000,000.00 454,318,759.43
10,000,000.00 908,637,518.86
20,000,000.00 1,817,275,037.72
PTE tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ