Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KHR PTE
coinmill.com
5000 225.35
10,000 450.65
20,000 901.35
50,000 2253.35
100,000 4506.75
200,000 9013.45
500,000 22,533.70
1,000,000 45,067.35
2,000,000 90,134.75
5,000,000 225,336.85
10,000,000 450,673.65
20,000,000 901,347.35
50,000,000 2,253,368.35
100,000,000 4,506,736.70
200,000,000 9,013,473.35
500,000,000 22,533,683.40
1,000,000,000 45,067,366.85
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE KHR
coinmill.com
100.00 2200
200.00 4400
500.00 11,100
1000.00 22,200
2000.00 44,400
5000.00 110,900
10,000.00 221,900
20,000.00 443,800
50,000.00 1,109,500
100,000.00 2,218,900
200,000.00 4,437,800
500,000.00 11,094,500
1,000,000.00 22,189,000
2,000,000.00 44,378,000
5,000,000.00 110,945,000
10,000,000.00 221,890,000
20,000,000.00 443,780,100
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ