Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


JPY PTE
coinmill.com
100 120.25
200 240.45
500 601.15
1000 1202.35
2000 2404.70
5000 6011.75
10,000 12,023.50
20,000 24,047.00
50,000 60,117.50
100,000 120,234.95
200,000 240,469.90
500,000 601,174.75
1,000,000 1,202,349.50
2,000,000 2,404,699.05
5,000,000 6,011,747.60
10,000,000 12,023,495.20
20,000,000 24,046,990.35
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PTE JPY
coinmill.com
100.00 83
200.00 166
500.00 416
1000.00 832
2000.00 1663
5000.00 4159
10,000.00 8317
20,000.00 16,634
50,000.00 41,585
100,000.00 83,170
200,000.00 166,341
500,000.00 415,852
1,000,000.00 831,705
2,000,000.00 1,663,410
5,000,000.00 4,158,525
10,000,000.00 8,317,049
20,000,000.00 16,634,098
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ