Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


JPY PTE
coinmill.com
100 108.85
200 217.70
500 544.25
1000 1088.55
2000 2177.05
5000 5442.70
10,000 10,885.35
20,000 21,770.75
50,000 54,426.80
100,000 108,853.65
200,000 217,707.25
500,000 544,268.15
1,000,000 1,088,536.30
2,000,000 2,177,072.65
5,000,000 5,442,681.60
10,000,000 10,885,363.20
20,000,000 21,770,726.45
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
PTE JPY
coinmill.com
100.00 92
200.00 184
500.00 459
1000.00 919
2000.00 1837
5000.00 4593
10,000.00 9187
20,000.00 18,373
50,000.00 45,933
100,000.00 91,866
200,000.00 183,733
500,000.00 459,332
1,000,000.00 918,665
2,000,000.00 1,837,330
5,000,000.00 4,593,324
10,000,000.00 9,186,648
20,000,000.00 18,373,296
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ