Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


FRK PTE
coinmill.com
5.0000 97.90
10.0000 195.85
20.0000 391.70
50.0000 979.20
100.0000 1958.40
200.0000 3916.75
500.0000 9791.90
1000.0000 19,583.80
2000.0000 39,167.65
5000.0000 97,919.10
10,000.0000 195,838.25
20,000.0000 391,676.45
50,000.0000 979,191.15
100,000.0000 1,958,382.35
200,000.0000 3,916,764.65
500,000.0000 9,791,911.65
1,000,000.0000 19,583,823.25
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
PTE FRK
coinmill.com
100.00 5.1063
200.00 10.2125
500.00 25.5313
1000.00 51.0626
2000.00 102.1251
5000.00 255.3128
10,000.00 510.6255
20,000.00 1021.2510
50,000.00 2553.1276
100,000.00 5106.2552
200,000.00 10,212.5105
500,000.00 25,531.2762
1,000,000.00 51,062.5523
2,000,000.00 102,125.1047
5,000,000.00 255,312.7616
10,000,000.00 510,625.5233
20,000,000.00 1,021,251.0465
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ