Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


FRK PTE
coinmill.com
5.0000 103.05
10.0000 206.15
20.0000 412.25
50.0000 1030.65
100.0000 2061.30
200.0000 4122.65
500.0000 10,306.55
1000.0000 20,613.15
2000.0000 41,226.30
5000.0000 103,065.70
10,000.0000 206,131.45
20,000.0000 412,262.85
50,000.0000 1,030,657.15
100,000.0000 2,061,314.30
200,000.0000 4,122,628.60
500,000.0000 10,306,571.50
1,000,000.0000 20,613,143.00
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
PTE FRK
coinmill.com
100.00 4.8513
200.00 9.7025
500.00 24.2564
1000.00 48.5127
2000.00 97.0255
5000.00 242.5637
10,000.00 485.1274
20,000.00 970.2548
50,000.00 2425.6369
100,000.00 4851.2738
200,000.00 9702.5475
500,000.00 24,256.3689
1,000,000.00 48,512.7377
2,000,000.00 97,025.4754
5,000,000.00 242,563.6886
10,000,000.00 485,127.3771
20,000,000.00 970,254.7542
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ