Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


FRK PTE
coinmill.com
5.0000 98.50
10.0000 196.95
20.0000 393.90
50.0000 984.80
100.0000 1969.55
200.0000 3939.10
500.0000 9847.80
1000.0000 19,695.55
2000.0000 39,391.10
5000.0000 98,477.80
10,000.0000 196,955.55
20,000.0000 393,911.15
50,000.0000 984,777.80
100,000.0000 1,969,555.65
200,000.0000 3,939,111.25
500,000.0000 9,847,778.15
1,000,000.0000 19,695,556.30
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
PTE FRK
coinmill.com
100.00 5.0773
200.00 10.1546
500.00 25.3864
1000.00 50.7729
2000.00 101.5457
5000.00 253.8644
10,000.00 507.7287
20,000.00 1015.4575
50,000.00 2538.6437
100,000.00 5077.2874
200,000.00 10,154.5748
500,000.00 25,386.4370
1,000,000.00 50,772.8741
2,000,000.00 101,545.7481
5,000,000.00 253,864.3703
10,000,000.00 507,728.7406
20,000,000.00 1,015,457.4812
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ