Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PTE
coinmill.com
2.000 163.00
5.000 407.55
10.000 815.10
20.000 1630.20
50.000 4075.50
100.000 8151.00
200.000 16,302.05
500.000 40,755.10
1000.000 81,510.25
2000.000 163,020.50
5000.000 407,551.20
10,000.000 815,102.40
20,000.000 1,630,204.80
50,000.000 4,075,512.05
100,000.000 8,151,024.10
200,000.000 16,302,048.20
500,000.000 40,755,120.45
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE ADA
coinmill.com
100.00 1.227
200.00 2.454
500.00 6.134
1000.00 12.268
2000.00 24.537
5000.00 61.342
10,000.00 122.684
20,000.00 245.368
50,000.00 613.420
100,000.00 1226.840
200,000.00 2453.679
500,000.00 6134.199
1,000,000.00 12,268.397
2,000,000.00 24,536.794
5,000,000.00 61,341.985
10,000,000.00 122,683.971
20,000,000.00 245,367.941
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ