Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PTE
coinmill.com
2.000 168.40
5.000 420.95
10.000 841.90
20.000 1683.85
50.000 4209.60
100.000 8419.20
200.000 16,838.45
500.000 42,096.10
1000.000 84,192.20
2000.000 168,384.40
5000.000 420,961.00
10,000.000 841,922.00
20,000.000 1,683,844.05
50,000.000 4,209,610.10
100,000.000 8,419,220.20
200,000.000 16,838,440.40
500,000.000 42,096,100.95
ADA tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
PTE ADA
coinmill.com
100.00 1.188
200.00 2.376
500.00 5.939
1000.00 11.878
2000.00 23.755
5000.00 59.388
10,000.00 118.776
20,000.00 237.552
50,000.00 593.879
100,000.00 1187.758
200,000.00 2375.517
500,000.00 5938.792
1,000,000.00 11,877.585
2,000,000.00 23,755.169
5,000,000.00 59,387.923
10,000,000.00 118,775.846
20,000,000.00 237,551.692
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ