Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


BCN PTE
coinmill.com
2000 143.50
5000 358.70
10,000 717.45
20,000 1434.85
50,000 3587.15
100,000 7174.35
200,000 14,348.70
500,000 35,871.70
1,000,000 71,743.40
2,000,000 143,486.75
5,000,000 358,716.90
10,000,000 717,433.75
20,000,000 1,434,867.50
50,000,000 3,587,168.80
100,000,000 7,174,337.55
200,000,000 14,348,675.10
500,000,000 35,871,687.80
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
PTE BCN
coinmill.com
100.00 1390
200.00 2790
500.00 6970
1000.00 13,940
2000.00 27,880
5000.00 69,690
10,000.00 139,390
20,000.00 278,770
50,000.00 696,930
100,000.00 1,393,860
200,000.00 2,787,710
500,000.00 6,969,280
1,000,000.00 13,938,570
2,000,000.00 27,877,140
5,000,000.00 69,692,850
10,000,000.00 139,385,690
20,000,000.00 278,771,380
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ