Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KRW PTE
coinmill.com
1000 123.50
2000 247.00
5000 617.50
10,000 1235.00
20,000 2469.95
50,000 6174.90
100,000 12,349.85
200,000 24,699.70
500,000 61,749.20
1,000,000 123,498.40
2,000,000 246,996.80
5,000,000 617,491.95
10,000,000 1,234,983.90
20,000,000 2,469,967.80
50,000,000 6,174,919.50
100,000,000 12,349,839.05
200,000,000 24,699,678.10
KRW tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PTE KRW
coinmill.com
100.00 810
200.00 1619
500.00 4049
1000.00 8097
2000.00 16,195
5000.00 40,486
10,000.00 80,973
20,000.00 161,945
50,000.00 404,864
100,000.00 809,727
200,000.00 1,619,454
500,000.00 4,048,636
1,000,000.00 8,097,272
2,000,000.00 16,194,543
5,000,000.00 40,486,358
10,000,000.00 80,972,715
20,000,000.00 161,945,431
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ