Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KRW PTE
coinmill.com
1000 116.60
2000 233.15
5000 582.90
10,000 1165.80
20,000 2331.65
50,000 5829.10
100,000 11,658.20
200,000 23,316.40
500,000 58,291.05
1,000,000 116,582.10
2,000,000 233,164.15
5,000,000 582,910.40
10,000,000 1,165,820.75
20,000,000 2,331,641.50
50,000,000 5,829,103.75
100,000,000 11,658,207.55
200,000,000 23,316,415.05
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
PTE KRW
coinmill.com
100.00 858
200.00 1716
500.00 4289
1000.00 8578
2000.00 17,155
5000.00 42,888
10,000.00 85,776
20,000.00 171,553
50,000.00 428,882
100,000.00 857,765
200,000.00 1,715,530
500,000.00 4,288,824
1,000,000.00 8,577,648
2,000,000.00 17,155,296
5,000,000.00 42,888,240
10,000,000.00 85,776,480
20,000,000.00 171,552,959
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ