Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KRW PTE
coinmill.com
1000 135.95
2000 271.85
5000 679.65
10,000 1359.30
20,000 2718.60
50,000 6796.50
100,000 13,593.05
200,000 27,186.10
500,000 67,965.20
1,000,000 135,930.40
2,000,000 271,860.75
5,000,000 679,651.90
10,000,000 1,359,303.75
20,000,000 2,718,607.55
50,000,000 6,796,518.85
100,000,000 13,593,037.75
200,000,000 27,186,075.45
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PTE KRW
coinmill.com
100.00 736
200.00 1471
500.00 3678
1000.00 7357
2000.00 14,713
5000.00 36,784
10,000.00 73,567
20,000.00 147,134
50,000.00 367,835
100,000.00 735,671
200,000.00 1,471,341
500,000.00 3,678,354
1,000,000.00 7,356,707
2,000,000.00 14,713,415
5,000,000.00 36,783,537
10,000,000.00 73,567,073
20,000,000.00 147,134,146
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ