Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PTE
coinmill.com
2.00000 102.50
5.00000 256.20
10.00000 512.40
20.00000 1024.80
50.00000 2561.95
100.00000 5123.90
200.00000 10,247.80
500.00000 25,619.45
1000.00000 51,238.90
2000.00000 102,477.80
5000.00000 256,194.50
10,000.00000 512,389.00
20,000.00000 1,024,778.00
50,000.00000 2,561,944.95
100,000.00000 5,123,889.90
200,000.00000 10,247,779.80
500,000.00000 25,619,449.50
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PTE NVC
coinmill.com
100.00 1.95164
200.00 3.90328
500.00 9.75821
1000.00 19.51642
2000.00 39.03284
5000.00 97.58211
10,000.00 195.16422
20,000.00 390.32845
50,000.00 975.82112
100,000.00 1951.64225
200,000.00 3903.28449
500,000.00 9758.21123
1,000,000.00 19,516.42246
2,000,000.00 39,032.84493
5,000,000.00 97,582.11232
10,000,000.00 195,164.22465
20,000,000.00 390,328.44929
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ