Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MNC PTE
coinmill.com
50.000 101.05
100.000 202.10
200.000 404.20
500.000 1010.45
1000.000 2020.90
2000.000 4041.75
5000.000 10,104.40
10,000.000 20,208.85
20,000.000 40,417.65
50,000.000 101,044.20
100,000.000 202,088.35
200,000.000 404,176.75
500,000.000 1,010,441.85
1,000,000.000 2,020,883.65
2,000,000.000 4,041,767.35
5,000,000.000 10,104,418.35
10,000,000.000 20,208,836.75
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
PTE MNC
coinmill.com
100.00 49.483
200.00 98.967
500.00 247.417
1000.00 494.833
2000.00 989.666
5000.00 2474.165
10,000.00 4948.330
20,000.00 9896.661
50,000.00 24,741.652
100,000.00 49,483.303
200,000.00 98,966.607
500,000.00 247,416.517
1,000,000.00 494,833.034
2,000,000.00 989,666.068
5,000,000.00 2,474,165.170
10,000,000.00 4,948,330.340
20,000,000.00 9,896,660.679
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ