Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE STEEM
coinmill.com
100.00 2.0075
200.00 4.0151
500.00 10.0377
1000.00 20.0753
2000.00 40.1506
5000.00 100.3766
10,000.00 200.7531
20,000.00 401.5063
50,000.00 1003.7657
100,000.00 2007.5313
200,000.00 4015.0626
500,000.00 10,037.6566
1,000,000.00 20,075.3132
2,000,000.00 40,150.6265
5,000,000.00 100,376.5662
10,000,000.00 200,753.1324
20,000,000.00 401,506.2648
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
STEEM PTE
coinmill.com
2.0000 99.60
5.0000 249.05
10.0000 498.10
20.0000 996.25
50.0000 2490.60
100.0000 4981.25
200.0000 9962.50
500.0000 24,906.20
1000.0000 49,812.40
2000.0000 99,624.85
5000.0000 249,062.10
10,000.0000 498,124.25
20,000.0000 996,248.45
50,000.0000 2,490,621.15
100,000.0000 4,981,242.35
200,000.0000 9,962,484.65
500,000.0000 24,906,211.65
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ