Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


PTE RON
coinmill.com
100.00 2.50
200.00 5.00
500.00 12.49
1000.00 24.98
2000.00 49.96
5000.00 124.91
10,000.00 249.82
20,000.00 499.65
50,000.00 1249.12
100,000.00 2498.24
200,000.00 4996.49
500,000.00 12,491.22
1,000,000.00 24,982.45
2,000,000.00 49,964.89
5,000,000.00 124,912.23
10,000,000.00 249,824.46
20,000,000.00 499,648.93
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RON PTE
coinmill.com
5.00 200.15
10.00 400.30
20.00 800.55
50.00 2001.40
100.00 4002.80
200.00 8005.60
500.00 20,014.05
1000.00 40,028.10
2000.00 80,056.20
5000.00 200,140.55
10,000.00 400,281.05
20,000.00 800,562.10
50,000.00 2,001,405.25
100,000.00 4,002,810.55
200,000.00 8,005,621.10
500,000.00 20,014,052.75
1,000,000.00 40,028,105.45
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ