Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ILS PTE
coinmill.com
2.00 98.00
5.00 245.05
10.00 490.10
20.00 980.20
50.00 2450.55
100.00 4901.05
200.00 9802.10
500.00 24,505.25
1000.00 49,010.50
2000.00 98,021.05
5000.00 245,052.55
10,000.00 490,105.15
20,000.00 980,210.30
50,000.00 2,450,525.75
100,000.00 4,901,051.50
200,000.00 9,802,103.00
500,000.00 24,505,257.45
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PTE ILS
coinmill.com
100.00 2.04
200.00 4.08
500.00 10.20
1000.00 20.40
2000.00 40.81
5000.00 102.02
10,000.00 204.04
20,000.00 408.08
50,000.00 1020.19
100,000.00 2040.38
200,000.00 4080.76
500,000.00 10,201.89
1,000,000.00 20,403.78
2,000,000.00 40,807.57
5,000,000.00 102,018.92
10,000,000.00 204,037.85
20,000,000.00 408,075.70
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ