Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MMK PTE
coinmill.com
2000 177.30
5000 443.20
10,000 886.40
20,000 1772.85
50,000 4432.10
100,000 8864.20
200,000 17,728.35
500,000 44,320.95
1,000,000 88,641.85
2,000,000 177,283.70
5,000,000 443,209.25
10,000,000 886,418.55
20,000,000 1,772,837.05
50,000,000 4,432,092.70
100,000,000 8,864,185.35
200,000,000 17,728,370.70
500,000,000 44,320,926.80
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE MMK
coinmill.com
100.00 1150
200.00 2250
500.00 5650
1000.00 11,300
2000.00 22,550
5000.00 56,400
10,000.00 112,800
20,000.00 225,650
50,000.00 564,050
100,000.00 1,128,150
200,000.00 2,256,250
500,000.00 5,640,700
1,000,000.00 11,281,350
2,000,000.00 22,562,700
5,000,000.00 56,406,750
10,000,000.00 112,813,550
20,000,000.00 225,627,050
PTE tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ