Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MMK PTE
coinmill.com
2000 168.45
5000 421.15
10,000 842.35
20,000 1684.65
50,000 4211.65
100,000 8423.30
200,000 16,846.65
500,000 42,116.60
1,000,000 84,233.15
2,000,000 168,466.30
5,000,000 421,165.80
10,000,000 842,331.60
20,000,000 1,684,663.20
50,000,000 4,211,658.00
100,000,000 8,423,316.00
200,000,000 16,846,632.05
500,000,000 42,116,580.10
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE MMK
coinmill.com
100.00 1200
200.00 2350
500.00 5950
1000.00 11,850
2000.00 23,750
5000.00 59,350
10,000.00 118,700
20,000.00 237,450
50,000.00 593,600
100,000.00 1,187,200
200,000.00 2,374,350
500,000.00 5,935,900
1,000,000.00 11,871,800
2,000,000.00 23,743,600
5,000,000.00 59,359,050
10,000,000.00 118,718,100
20,000,000.00 237,436,200
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ