Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MMK PTE
coinmill.com
2000 169.25
5000 423.15
10,000 846.30
20,000 1692.55
50,000 4231.40
100,000 8462.75
200,000 16,925.50
500,000 42,313.80
1,000,000 84,627.60
2,000,000 169,255.25
5,000,000 423,138.10
10,000,000 846,276.20
20,000,000 1,692,552.45
50,000,000 4,231,381.10
100,000,000 8,462,762.15
200,000,000 16,925,524.30
500,000,000 42,313,810.75
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE MMK
coinmill.com
100.00 1200
200.00 2350
500.00 5900
1000.00 11,800
2000.00 23,650
5000.00 59,100
10,000.00 118,150
20,000.00 236,350
50,000.00 590,800
100,000.00 1,181,650
200,000.00 2,363,300
500,000.00 5,908,250
1,000,000.00 11,816,450
2,000,000.00 23,632,950
5,000,000.00 59,082,350
10,000,000.00 118,164,750
20,000,000.00 236,329,450
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ