Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PTE TWD
coinmill.com
100.00 17
200.00 35
500.00 87
1000.00 173
2000.00 347
5000.00 867
10,000.00 1733
20,000.00 3467
50,000.00 8666
100,000.00 17,333
200,000.00 34,665
500,000.00 86,663
1,000,000.00 173,326
2,000,000.00 346,653
5,000,000.00 866,631
10,000,000.00 1,733,263
20,000,000.00 3,466,525
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TWD PTE
coinmill.com
20 115.40
50 288.45
100 576.95
200 1153.90
500 2884.75
1000 5769.45
2000 11,538.95
5000 28,847.35
10,000 57,694.65
20,000 115,389.30
50,000 288,473.30
100,000 576,946.60
200,000 1,153,893.20
500,000 2,884,733.05
1,000,000 5,769,466.10
2,000,000 11,538,932.20
5,000,000 28,847,330.45
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ