Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PTE TWD
coinmill.com
100.00 17
200.00 33
500.00 83
1000.00 165
2000.00 331
5000.00 827
10,000.00 1654
20,000.00 3309
50,000.00 8272
100,000.00 16,544
200,000.00 33,088
500,000.00 82,721
1,000,000.00 165,442
2,000,000.00 330,885
5,000,000.00 827,212
10,000,000.00 1,654,423
20,000,000.00 3,308,847
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TWD PTE
coinmill.com
20 120.90
50 302.20
100 604.45
200 1208.90
500 3022.20
1000 6044.40
2000 12,088.80
5000 30,222.00
10,000 60,444.00
20,000 120,888.05
50,000 302,220.10
100,000 604,440.15
200,000 1,208,880.35
500,000 3,022,200.85
1,000,000 6,044,401.70
2,000,000 12,088,803.40
5,000,000 30,222,008.55
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ