Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ETH PTE
coinmill.com
0.0002000 138.25
0.0005000 345.60
0.0010000 691.20
0.0020000 1382.40
0.0050000 3455.95
0.0100000 6911.95
0.0200000 13,823.90
0.0500000 34,559.75
0.1000000 69,119.45
0.2000000 138,238.95
0.5000000 345,597.35
1.0000000 691,194.70
2.0000000 1,382,389.45
5.0000000 3,455,973.55
10.0000000 6,911,947.15
20.0000000 13,823,894.25
50.0000000 34,559,735.65
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE ETH
coinmill.com
100.00 0.0001447
200.00 0.0002894
500.00 0.0007234
1000.00 0.0014468
2000.00 0.0028935
5000.00 0.0072339
10,000.00 0.0144677
20,000.00 0.0289354
50,000.00 0.0723385
100,000.00 0.1446770
200,000.00 0.2893541
500,000.00 0.7233852
1,000,000.00 1.4467703
2,000,000.00 2.8935407
5,000,000.00 7.2338516
10,000,000.00 14.4677033
20,000,000.00 28.9354065
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ