Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ETH PTE
coinmill.com
0.0002000 137.65
0.0005000 344.15
0.0010000 688.30
0.0020000 1376.60
0.0050000 3441.50
0.0100000 6883.00
0.0200000 13,766.05
0.0500000 34,415.10
0.1000000 68,830.25
0.2000000 137,660.50
0.5000000 344,151.20
1.0000000 688,302.45
2.0000000 1,376,604.85
5.0000000 3,441,512.15
10.0000000 6,883,024.30
20.0000000 13,766,048.55
50.0000000 34,415,121.40
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE ETH
coinmill.com
100.00 0.0001453
200.00 0.0002906
500.00 0.0007264
1000.00 0.0014528
2000.00 0.0029057
5000.00 0.0072642
10,000.00 0.0145285
20,000.00 0.0290570
50,000.00 0.0726425
100,000.00 0.1452850
200,000.00 0.2905699
500,000.00 0.7264249
1,000,000.00 1.4528497
2,000,000.00 2.9056995
5,000,000.00 7.2642487
10,000,000.00 14.5284973
20,000,000.00 29.0569947
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ