Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


PTE XMS
coinmill.com
100.00 3.89
200.00 7.78
500.00 19.44
1000.00 38.88
2000.00 77.77
5000.00 194.42
10,000.00 388.85
20,000.00 777.70
50,000.00 1944.25
100,000.00 3888.49
200,000.00 7776.98
500,000.00 19,442.45
1,000,000.00 38,884.90
2,000,000.00 77,769.80
5,000,000.00 194,424.51
10,000,000.00 388,849.01
20,000,000.00 777,698.02
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XMS PTE
coinmill.com
5.00 128.60
10.00 257.15
20.00 514.35
50.00 1285.85
100.00 2571.70
200.00 5143.40
500.00 12,858.45
1000.00 25,716.90
2000.00 51,433.85
5000.00 128,584.60
10,000.00 257,169.25
20,000.00 514,338.45
50,000.00 1,285,846.15
100,000.00 2,571,692.30
200,000.00 5,143,384.55
500,000.00 12,858,461.40
1,000,000.00 25,716,922.80
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ