Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MVR PTE
coinmill.com
10.00 120.40
20.00 240.75
50.00 601.95
100.00 1203.85
200.00 2407.70
500.00 6019.25
1000.00 12,038.50
2000.00 24,077.00
5000.00 60,192.55
10,000.00 120,385.10
20,000.00 240,770.20
50,000.00 601,925.45
100,000.00 1,203,850.95
200,000.00 2,407,701.90
500,000.00 6,019,254.70
1,000,000.00 12,038,509.40
2,000,000.00 24,077,018.85
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE MVR
coinmill.com
100.00 8.31
200.00 16.61
500.00 41.53
1000.00 83.07
2000.00 166.13
5000.00 415.33
10,000.00 830.67
20,000.00 1661.34
50,000.00 4153.34
100,000.00 8306.68
200,000.00 16,613.35
500,000.00 41,533.38
1,000,000.00 83,066.76
2,000,000.00 166,133.52
5,000,000.00 415,333.81
10,000,000.00 830,667.62
20,000,000.00 1,661,335.24
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ