Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


IXC PTE
coinmill.com
5.000 187.75
10.000 375.50
20.000 751.00
50.000 1877.50
100.000 3754.95
200.000 7509.90
500.000 18,774.80
1000.000 37,549.55
2000.000 75,099.15
5000.000 187,747.85
10,000.000 375,495.65
20,000.000 750,991.30
50,000.000 1,877,478.30
100,000.000 3,754,956.60
200,000.000 7,509,913.20
500,000.000 18,774,783.05
1,000,000.000 37,549,566.10
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
PTE IXC
coinmill.com
100.00 2.663
200.00 5.326
500.00 13.316
1000.00 26.631
2000.00 53.263
5000.00 133.157
10,000.00 266.315
20,000.00 532.629
50,000.00 1331.573
100,000.00 2663.147
200,000.00 5326.293
500,000.00 13,315.733
1,000,000.00 26,631.466
2,000,000.00 53,262.932
5,000,000.00 133,157.331
10,000,000.00 266,314.662
20,000,000.00 532,629.324
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ