Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


IXC PTE
coinmill.com
5.000 188.80
10.000 377.65
20.000 755.30
50.000 1888.20
100.000 3776.40
200.000 7552.75
500.000 18,881.90
1000.000 37,763.80
2000.000 75,527.60
5000.000 188,819.00
10,000.000 377,638.00
20,000.000 755,276.00
50,000.000 1,888,190.00
100,000.000 3,776,380.05
200,000.000 7,552,760.10
500,000.000 18,881,900.20
1,000,000.000 37,763,800.40
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
PTE IXC
coinmill.com
100.00 2.648
200.00 5.296
500.00 13.240
1000.00 26.480
2000.00 52.961
5000.00 132.402
10,000.00 264.804
20,000.00 529.608
50,000.00 1324.019
100,000.00 2648.039
200,000.00 5296.077
500,000.00 13,240.193
1,000,000.00 26,480.386
2,000,000.00 52,960.771
5,000,000.00 132,401.928
10,000,000.00 264,803.857
20,000,000.00 529,607.714
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ