Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NAS PTE
coinmill.com
1 110.65
2 221.25
5 553.15
10 1106.30
20 2212.60
50 5531.50
100 11,063.05
200 22,126.05
500 55,315.15
1000 110,630.25
2000 221,260.50
5000 553,151.30
10,000 1,106,302.60
20,000 2,212,605.20
50,000 5,531,513.00
100,000 11,063,025.95
200,000 22,126,051.90
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
PTE NAS
coinmill.com
100.00 1
200.00 2
500.00 5
1000.00 9
2000.00 18
5000.00 45
10,000.00 90
20,000.00 181
50,000.00 452
100,000.00 904
200,000.00 1808
500,000.00 4520
1,000,000.00 9039
2,000,000.00 18,078
5,000,000.00 45,196
10,000,000.00 90,391
20,000,000.00 180,782
PTE tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ