Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


FTC PTE
coinmill.com
50.000 89.80
100.000 179.60
200.000 359.25
500.000 898.10
1000.000 1796.25
2000.000 3592.50
5000.000 8981.25
10,000.000 17,962.45
20,000.000 35,924.90
50,000.000 89,812.30
100,000.000 179,624.60
200,000.000 359,249.20
500,000.000 898,123.00
1,000,000.000 1,796,246.00
2,000,000.000 3,592,492.05
5,000,000.000 8,981,230.10
10,000,000.000 17,962,460.20
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
PTE FTC
coinmill.com
100.00 55.672
200.00 111.343
500.00 278.358
1000.00 556.717
2000.00 1113.433
5000.00 2783.583
10,000.00 5567.166
20,000.00 11,134.332
50,000.00 27,835.831
100,000.00 55,671.661
200,000.00 111,343.323
500,000.00 278,358.307
1,000,000.00 556,716.613
2,000,000.00 1,113,433.227
5,000,000.00 2,783,583.067
10,000,000.00 5,567,166.135
20,000,000.00 11,134,332.270
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ