Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


PTE ZCP
coinmill.com
100.00 0.0402
200.00 0.0804
500.00 0.2009
1000.00 0.4018
2000.00 0.8036
5000.00 2.0091
10,000.00 4.0182
20,000.00 8.0364
50,000.00 20.0911
100,000.00 40.1821
200,000.00 80.3642
500,000.00 200.9105
1,000,000.00 401.8211
2,000,000.00 803.6421
5,000,000.00 2009.1054
10,000,000.00 4018.2107
20,000,000.00 8036.4215
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP PTE
coinmill.com
0.0500 124.45
0.1000 248.85
0.2000 497.75
0.5000 1244.35
1.0000 2488.65
2.0000 4977.35
5.0000 12,443.35
10.0000 24,886.70
20.0000 49,773.40
50.0000 124,433.50
100.0000 248,867.00
200.0000 497,733.95
500.0000 1,244,334.95
1000.0000 2,488,669.85
2000.0000 4,977,339.75
5000.0000 12,443,349.35
10,000.0000 24,886,698.70
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ