Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PTE
coinmill.com
100 131.70
200 263.40
500 658.55
1000 1317.05
2000 2634.10
5000 6585.30
10,000 13,170.60
20,000 26,341.25
50,000 65,853.10
100,000 131,706.15
200,000 263,412.35
500,000 658,530.85
1,000,000 1,317,061.75
2,000,000 2,634,123.50
5,000,000 6,585,308.75
10,000,000 13,170,617.45
20,000,000 26,341,234.90
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE ISK
coinmill.com
100.00 76
200.00 152
500.00 380
1000.00 759
2000.00 1519
5000.00 3796
10,000.00 7593
20,000.00 15,185
50,000.00 37,963
100,000.00 75,927
200,000.00 151,853
500,000.00 379,633
1,000,000.00 759,266
2,000,000.00 1,518,532
5,000,000.00 3,796,329
10,000,000.00 7,592,658
20,000,000.00 15,185,317
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ