Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PTE
coinmill.com
100 125.15
200 250.25
500 625.65
1000 1251.30
2000 2502.60
5000 6256.45
10,000 12,512.95
20,000 25,025.90
50,000 62,564.70
100,000 125,129.40
200,000 250,258.80
500,000 625,647.05
1,000,000 1,251,294.10
2,000,000 2,502,588.20
5,000,000 6,256,470.55
10,000,000 12,512,941.10
20,000,000 25,025,882.20
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE ISK
coinmill.com
100.00 80
200.00 160
500.00 400
1000.00 799
2000.00 1598
5000.00 3996
10,000.00 7992
20,000.00 15,983
50,000.00 39,959
100,000.00 79,917
200,000.00 159,835
500,000.00 399,586
1,000,000.00 799,173
2,000,000.00 1,598,345
5,000,000.00 3,995,863
10,000,000.00 7,991,726
20,000,000.00 15,983,453
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ