Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


IQD PTE
coinmill.com
1000 134.75
2000 269.45
5000 673.65
10,000 1347.30
20,000 2694.55
50,000 6736.40
100,000 13,472.80
200,000 26,945.60
500,000 67,364.05
1,000,000 134,728.10
2,000,000 269,456.15
5,000,000 673,640.40
10,000,000 1,347,280.85
20,000,000 2,694,561.70
50,000,000 6,736,404.20
100,000,000 13,472,808.45
200,000,000 26,945,616.90
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE IQD
coinmill.com
100.00 500
200.00 1500
500.00 3500
1000.00 7500
2000.00 15,000
5000.00 37,000
10,000.00 74,000
20,000.00 148,500
50,000.00 371,000
100,000.00 742,000
200,000.00 1,484,500
500,000.00 3,711,000
1,000,000.00 7,422,500
2,000,000.00 14,844,500
5,000,000.00 37,112,000
10,000,000.00 74,223,500
20,000,000.00 148,447,000
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ