Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


IQD PTE
coinmill.com
1000 141.80
2000 283.60
5000 709.05
10,000 1418.10
20,000 2836.20
50,000 7090.45
100,000 14,180.95
200,000 28,361.85
500,000 70,904.70
1,000,000 141,809.35
2,000,000 283,618.70
5,000,000 709,046.75
10,000,000 1,418,093.50
20,000,000 2,836,187.00
50,000,000 7,090,467.55
100,000,000 14,180,935.10
200,000,000 28,361,870.25
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE IQD
coinmill.com
100.00 500
200.00 1500
500.00 3500
1000.00 7000
2000.00 14,000
5000.00 35,500
10,000.00 70,500
20,000.00 141,000
50,000.00 352,500
100,000.00 705,000
200,000.00 1,410,500
500,000.00 3,526,000
1,000,000.00 7,051,500
2,000,000.00 14,103,500
5,000,000.00 35,258,500
10,000,000.00 70,517,000
20,000,000.00 141,034,500
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ