Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ERN PTE
coinmill.com
10.00 121.15
20.00 242.30
50.00 605.75
100.00 1211.50
200.00 2423.00
500.00 6057.45
1000.00 12,114.95
2000.00 24,229.85
5000.00 60,574.70
10,000.00 121,149.35
20,000.00 242,298.75
50,000.00 605,746.85
100,000.00 1,211,493.65
200,000.00 2,422,987.30
500,000.00 6,057,468.30
1,000,000.00 12,114,936.60
2,000,000.00 24,229,873.15
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PTE ERN
coinmill.com
100.00 8.25
200.00 16.51
500.00 41.27
1000.00 82.54
2000.00 165.09
5000.00 412.71
10,000.00 825.43
20,000.00 1650.85
50,000.00 4127.14
100,000.00 8254.27
200,000.00 16,508.55
500,000.00 41,271.37
1,000,000.00 82,542.74
2,000,000.00 165,085.47
5,000,000.00 412,713.68
10,000,000.00 825,427.35
20,000,000.00 1,650,854.70
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ