Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE XEM
coinmill.com
100.00 15.363
200.00 30.727
500.00 76.817
1000.00 153.634
2000.00 307.268
5000.00 768.171
10,000.00 1536.341
20,000.00 3072.682
50,000.00 7681.705
100,000.00 15,363.410
200,000.00 30,726.821
500,000.00 76,817.052
1,000,000.00 153,634.103
2,000,000.00 307,268.206
5,000,000.00 768,170.515
10,000,000.00 1,536,341.030
20,000,000.00 3,072,682.060
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XEM PTE
coinmill.com
20.000 130.20
50.000 325.45
100.000 650.90
200.000 1301.80
500.000 3254.50
1000.000 6508.95
2000.000 13,017.95
5000.000 32,544.85
10,000.000 65,089.70
20,000.000 130,179.45
50,000.000 325,448.60
100,000.000 650,897.15
200,000.000 1,301,794.30
500,000.000 3,254,485.75
1,000,000.000 6,508,971.50
2,000,000.000 13,017,943.05
5,000,000.000 32,544,857.55
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ