Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


IDR PTE
coinmill.com
10,000 124.95
20,000 249.90
50,000 624.80
100,000 1249.60
200,000 2499.15
500,000 6247.90
1,000,000 12,495.85
2,000,000 24,991.70
5,000,000 62,479.20
10,000,000 124,958.40
20,000,000 249,916.80
50,000,000 624,792.00
100,000,000 1,249,583.95
200,000,000 2,499,167.95
500,000,000 6,247,919.85
1,000,000,000 12,495,839.65
2,000,000,000 24,991,679.30
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE IDR
coinmill.com
100.00 8000
200.00 16,000
500.00 40,025
1000.00 80,025
2000.00 160,050
5000.00 400,125
10,000.00 800,275
20,000.00 1,600,525
50,000.00 4,001,325
100,000.00 8,002,675
200,000.00 16,005,325
500,000.00 40,013,325
1,000,000.00 80,026,625
2,000,000.00 160,053,275
5,000,000.00 400,133,175
10,000,000.00 800,266,350
20,000,000.00 1,600,532,700
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ