Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


GNF PTE
coinmill.com
5000 103.15
10,000 206.30
20,000 412.55
50,000 1031.40
100,000 2062.85
200,000 4125.70
500,000 10,314.25
1,000,000 20,628.45
2,000,000 41,256.95
5,000,000 103,142.30
10,000,000 206,284.65
20,000,000 412,569.25
50,000,000 1,031,423.20
100,000,000 2,062,846.35
200,000,000 4,125,692.75
500,000,000 10,314,231.85
1,000,000,000 20,628,463.75
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE GNF
coinmill.com
100.00 4848
200.00 9695
500.00 24,238
1000.00 48,477
2000.00 96,953
5000.00 242,384
10,000.00 484,767
20,000.00 969,534
50,000.00 2,423,835
100,000.00 4,847,671
200,000.00 9,695,341
500,000.00 24,238,354
1,000,000.00 48,476,707
2,000,000.00 96,953,415
5,000,000.00 242,383,537
10,000,000.00 484,767,074
20,000,000.00 969,534,147
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ