Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


PTE VUV
coinmill.com
100.00 67
200.00 134
500.00 336
1000.00 672
2000.00 1344
5000.00 3360
10,000.00 6719
20,000.00 13,438
50,000.00 33,595
100,000.00 67,190
200,000.00 134,380
500,000.00 335,951
1,000,000.00 671,901
2,000,000.00 1,343,803
5,000,000.00 3,359,507
10,000,000.00 6,719,013
20,000,000.00 13,438,027
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VUV PTE
coinmill.com
100 148.85
200 297.65
500 744.15
1000 1488.30
2000 2976.65
5000 7441.55
10,000 14,883.15
20,000 29,766.30
50,000 74,415.70
100,000 148,831.40
200,000 297,662.75
500,000 744,156.90
1,000,000 1,488,313.75
2,000,000 2,976,627.50
5,000,000 7,441,568.75
10,000,000 14,883,137.55
20,000,000 29,766,275.10
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ