Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


AFN PTE
coinmill.com
50 102.00
100 204.00
200 408.00
500 1019.95
1000 2039.90
2000 4079.80
5000 10,199.45
10,000 20,398.95
20,000 40,797.90
50,000 101,994.70
100,000 203,989.40
200,000 407,978.75
500,000 1,019,946.90
1,000,000 2,039,893.75
2,000,000 4,079,787.50
5,000,000 10,199,468.75
10,000,000 20,398,937.55
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE AFN
coinmill.com
100.00 49
200.00 98
500.00 245
1000.00 490
2000.00 980
5000.00 2451
10,000.00 4902
20,000.00 9804
50,000.00 24,511
100,000.00 49,022
200,000.00 98,044
500,000.00 245,111
1,000,000.00 490,222
2,000,000.00 980,443
5,000,000.00 2,451,108
10,000,000.00 4,902,216
20,000,000.00 9,804,432
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ