Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NGN PTE
coinmill.com
500 199.35
1000 398.65
2000 797.30
5000 1993.25
10,000 3986.55
20,000 7973.10
50,000 19,932.70
100,000 39,865.40
200,000 79,730.80
500,000 199,326.95
1,000,000 398,653.90
2,000,000 797,307.80
5,000,000 1,993,269.50
10,000,000 3,986,538.95
20,000,000 7,973,077.90
50,000,000 19,932,694.80
100,000,000 39,865,389.60
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE NGN
coinmill.com
100.00 251
200.00 502
500.00 1254
1000.00 2508
2000.00 5017
5000.00 12,542
10,000.00 25,084
20,000.00 50,169
50,000.00 125,422
100,000.00 250,844
200,000.00 501,688
500,000.00 1,254,221
1,000,000.00 2,508,442
2,000,000.00 5,016,883
5,000,000.00 12,542,208
10,000,000.00 25,084,416
20,000,000.00 50,168,831
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ