Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NGN PTE
coinmill.com
500 190.25
1000 380.50
2000 761.05
5000 1902.60
10,000 3805.20
20,000 7610.40
50,000 19,026.05
100,000 38,052.05
200,000 76,104.15
500,000 190,260.35
1,000,000 380,520.75
2,000,000 761,041.45
5,000,000 1,902,603.65
10,000,000 3,805,207.25
20,000,000 7,610,414.55
50,000,000 19,026,036.35
100,000,000 38,052,072.75
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE NGN
coinmill.com
100.00 263
200.00 526
500.00 1314
1000.00 2628
2000.00 5256
5000.00 13,140
10,000.00 26,280
20,000.00 52,560
50,000.00 131,399
100,000.00 262,798
200,000.00 525,596
500,000.00 1,313,989
1,000,000.00 2,627,978
2,000,000.00 5,255,955
5,000,000.00 13,139,889
10,000,000.00 26,279,777
20,000,000.00 52,559,555
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ