Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PTE TND
coinmill.com
100.00 1.775
200.00 3.550
500.00 8.870
1000.00 17.745
2000.00 35.490
5000.00 88.720
10,000.00 177.440
20,000.00 354.880
50,000.00 887.195
100,000.00 1774.390
200,000.00 3548.780
500,000.00 8871.950
1,000,000.00 17,743.895
2,000,000.00 35,487.790
5,000,000.00 88,719.475
10,000,000.00 177,438.955
20,000,000.00 354,877.905
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TND PTE
coinmill.com
2.000 112.70
5.000 281.80
10.000 563.55
20.000 1127.15
50.000 2817.85
100.000 5635.75
200.000 11,271.50
500.000 28,178.70
1000.000 56,357.40
2000.000 112,714.80
5000.000 281,787.05
10,000.000 563,574.10
20,000.000 1,127,148.20
50,000.000 2,817,870.55
100,000.000 5,635,741.10
200,000.000 11,271,482.15
500,000.000 28,178,705.40
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ