Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LAK PTE
coinmill.com
10,000 102.85
20,000 205.70
50,000 514.25
100,000 1028.50
200,000 2057.00
500,000 5142.55
1,000,000 10,285.10
2,000,000 20,570.25
5,000,000 51,425.60
10,000,000 102,851.25
20,000,000 205,702.45
50,000,000 514,256.15
100,000,000 1,028,512.25
200,000,000 2,057,024.50
500,000,000 5,142,561.30
1,000,000,000 10,285,122.60
2,000,000,000 20,570,245.20
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LAK
coinmill.com
100.00 9500
200.00 19,500
500.00 48,500
1000.00 97,000
2000.00 194,500
5000.00 486,000
10,000.00 972,500
20,000.00 1,944,500
50,000.00 4,861,500
100,000.00 9,723,000
200,000.00 19,445,500
500,000.00 48,614,000
1,000,000.00 97,228,000
2,000,000.00 194,455,500
5,000,000.00 486,139,000
10,000,000.00 972,278,000
20,000,000.00 1,944,556,500
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ