Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


PTE UGX
coinmill.com
100.00 2000
200.00 4000
500.00 10,050
1000.00 20,100
2000.00 40,250
5000.00 100,600
10,000.00 201,200
20,000.00 402,400
50,000.00 1,006,000
100,000.00 2,012,000
200,000.00 4,023,950
500,000.00 10,059,900
1,000,000.00 20,119,800
2,000,000.00 40,239,600
5,000,000.00 100,598,950
10,000,000.00 201,197,900
20,000,000.00 402,395,850
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
UGX PTE
coinmill.com
2000 99.40
5000 248.50
10,000 497.00
20,000 994.05
50,000 2485.10
100,000 4970.25
200,000 9940.45
500,000 24,851.15
1,000,000 49,702.30
2,000,000 99,404.60
5,000,000 248,511.50
10,000,000 497,023.05
20,000,000 994,046.10
50,000,000 2,485,115.20
100,000,000 4,970,230.40
200,000,000 9,940,460.80
500,000,000 24,851,151.95
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ