Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


PTE RWF
coinmill.com
100.00 636
200.00 1273
500.00 3182
1000.00 6365
2000.00 12,729
5000.00 31,824
10,000.00 63,647
20,000.00 127,295
50,000.00 318,237
100,000.00 636,474
200,000.00 1,272,948
500,000.00 3,182,370
1,000,000.00 6,364,740
2,000,000.00 12,729,479
5,000,000.00 31,823,698
10,000,000.00 63,647,396
20,000,000.00 127,294,791
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RWF PTE
coinmill.com
1000 157.10
2000 314.25
5000 785.60
10,000 1571.15
20,000 3142.30
50,000 7855.80
100,000 15,711.55
200,000 31,423.10
500,000 78,557.80
1,000,000 157,115.60
2,000,000 314,231.25
5,000,000 785,578.10
10,000,000 1,571,156.20
20,000,000 3,142,312.40
50,000,000 7,855,781.00
100,000,000 15,711,561.95
200,000,000 31,423,123.95
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ