Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PTE
coinmill.com
2000 132.55
5000 331.45
10,000 662.85
20,000 1325.75
50,000 3314.35
100,000 6628.70
200,000 13,257.40
500,000 33,143.50
1,000,000 66,287.00
2,000,000 132,574.00
5,000,000 331,435.00
10,000,000 662,869.95
20,000,000 1,325,739.95
50,000,000 3,314,349.80
100,000,000 6,628,699.65
200,000,000 13,257,399.25
500,000,000 33,143,498.15
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE BIF
coinmill.com
100.00 1509
200.00 3017
500.00 7543
1000.00 15,086
2000.00 30,172
5000.00 75,430
10,000.00 150,859
20,000.00 301,718
50,000.00 754,296
100,000.00 1,508,592
200,000.00 3,017,183
500,000.00 7,542,958
1,000,000.00 15,085,915
2,000,000.00 30,171,830
5,000,000.00 75,429,576
10,000,000.00 150,859,151
20,000,000.00 301,718,303
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ