Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


COP PTE
coinmill.com
5000 205.90
10,000 411.75
20,000 823.55
50,000 2058.85
100,000 4117.75
200,000 8235.45
500,000 20,588.65
1,000,000 41,177.30
2,000,000 82,354.65
5,000,000 205,886.60
10,000,000 411,773.25
20,000,000 823,546.50
50,000,000 2,058,866.25
100,000,000 4,117,732.50
200,000,000 8,235,464.95
500,000,000 20,588,662.40
1,000,000,000 41,177,324.85
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE COP
coinmill.com
100.00 2400
200.00 4900
500.00 12,100
1000.00 24,300
2000.00 48,600
5000.00 121,400
10,000.00 242,900
20,000.00 485,700
50,000.00 1,214,300
100,000.00 2,428,500
200,000.00 4,857,000
500,000.00 12,142,600
1,000,000.00 24,285,200
2,000,000.00 48,570,400
5,000,000.00 121,426,100
10,000,000.00 242,852,100
20,000,000.00 485,704,200
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ