Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MNT PTE
coinmill.com
2000 99.80
5000 249.50
10,000 499.00
20,000 997.95
50,000 2494.90
100,000 4989.75
200,000 9979.55
500,000 24,948.80
1,000,000 49,897.65
2,000,000 99,795.30
5,000,000 249,488.20
10,000,000 498,976.40
20,000,000 997,952.85
50,000,000 2,494,882.10
100,000,000 4,989,764.25
200,000,000 9,979,528.45
500,000,000 24,948,821.15
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PTE MNT
coinmill.com
100.00 2004
200.00 4008
500.00 10,021
1000.00 20,041
2000.00 40,082
5000.00 100,205
10,000.00 200,410
20,000.00 400,821
50,000.00 1,002,051
100,000.00 2,004,103
200,000.00 4,008,205
500,000.00 10,020,514
1,000,000.00 20,041,027
2,000,000.00 40,082,054
5,000,000.00 100,205,135
10,000,000.00 200,410,271
20,000,000.00 400,820,542
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ