Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PTE VEN
coinmill.com
100.00 0.3473
200.00 0.6947
500.00 1.7367
1000.00 3.4733
2000.00 6.9467
5000.00 17.3667
10,000.00 34.7333
20,000.00 69.4666
50,000.00 173.6666
100,000.00 347.3331
200,000.00 694.6662
500,000.00 1736.6655
1,000,000.00 3473.3311
2,000,000.00 6946.6622
5,000,000.00 17,366.6555
10,000,000.00 34,733.3109
20,000,000.00 69,466.6218
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN PTE
coinmill.com
0.5000 143.95
1.0000 287.90
2.0000 575.80
5.0000 1439.55
10.0000 2879.10
20.0000 5758.15
50.0000 14,395.40
100.0000 28,790.80
200.0000 57,581.60
500.0000 143,954.05
1000.0000 287,908.05
2000.0000 575,816.10
5000.0000 1,439,540.30
10,000.0000 2,879,080.55
20,000.0000 5,758,161.10
50,000.0000 14,395,402.75
100,000.0000 28,790,805.55
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ