Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PTE VEN
coinmill.com
100.00 0.3671
200.00 0.7343
500.00 1.8356
1000.00 3.6713
2000.00 7.3425
5000.00 18.3563
10,000.00 36.7125
20,000.00 73.4250
50,000.00 183.5625
100,000.00 367.1251
200,000.00 734.2501
500,000.00 1835.6253
1,000,000.00 3671.2505
2,000,000.00 7342.5011
5,000,000.00 18,356.2527
10,000,000.00 36,712.5055
20,000,000.00 73,425.0110
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VEN PTE
coinmill.com
0.5000 136.20
1.0000 272.40
2.0000 544.75
5.0000 1361.95
10.0000 2723.85
20.0000 5447.75
50.0000 13,619.35
100.0000 27,238.65
200.0000 54,477.35
500.0000 136,193.35
1000.0000 272,386.75
2000.0000 544,773.50
5000.0000 1,361,933.75
10,000.0000 2,723,867.50
20,000.0000 5,447,734.95
50,000.0000 13,619,337.40
100,000.0000 27,238,674.85
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ