Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


CZK PTE
coinmill.com
20 159.40
50 398.45
100 796.90
200 1593.80
500 3984.55
1000 7969.10
2000 15,938.15
5000 39,845.40
10,000 79,690.85
20,000 159,381.70
50,000 398,454.20
100,000 796,908.40
200,000 1,593,816.80
500,000 3,984,542.00
1,000,000 7,969,084.00
2,000,000 15,938,167.95
5,000,000 39,845,419.90
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PTE CZK
coinmill.com
100.00 13
200.00 25
500.00 63
1000.00 125
2000.00 251
5000.00 627
10,000.00 1255
20,000.00 2510
50,000.00 6274
100,000.00 12,548
200,000.00 25,097
500,000.00 62,742
1,000,000.00 125,485
2,000,000.00 250,970
5,000,000.00 627,425
10,000,000.00 1,254,849
20,000,000.00 2,509,699
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ