Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


CZK PTE
coinmill.com
20 162.70
50 406.75
100 813.50
200 1627.00
500 4067.50
1000 8135.00
2000 16,269.95
5000 40,674.90
10,000 81,349.80
20,000 162,699.60
50,000 406,749.05
100,000 813,498.10
200,000 1,626,996.20
500,000 4,067,490.55
1,000,000 8,134,981.05
2,000,000 16,269,962.10
5,000,000 40,674,905.25
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PTE CZK
coinmill.com
100.00 12
200.00 25
500.00 61
1000.00 123
2000.00 246
5000.00 615
10,000.00 1229
20,000.00 2459
50,000.00 6146
100,000.00 12,293
200,000.00 24,585
500,000.00 61,463
1,000,000.00 122,926
2,000,000.00 245,852
5,000,000.00 614,630
10,000,000.00 1,229,259
20,000,000.00 2,458,518
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ