Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KWD PTE
coinmill.com
0.200 111.60
0.500 279.05
1.000 558.10
2.000 1116.15
5.000 2790.40
10.000 5580.85
20.000 11,161.70
50.000 27,904.20
100.000 55,808.40
200.000 111,616.80
500.000 279,041.95
1000.000 558,083.90
2000.000 1,116,167.85
5000.000 2,790,419.60
10,000.000 5,580,839.20
20,000.000 11,161,678.40
50,000.000 27,904,195.95
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PTE KWD
coinmill.com
100.00 0.179
200.00 0.358
500.00 0.896
1000.00 1.792
2000.00 3.584
5000.00 8.959
10,000.00 17.918
20,000.00 35.837
50,000.00 89.592
100,000.00 179.185
200,000.00 358.369
500,000.00 895.923
1,000,000.00 1791.845
2,000,000.00 3583.690
5,000,000.00 8959.226
10,000,000.00 17,918.452
20,000,000.00 35,836.904
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ