Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KWD PTE
coinmill.com
0.200 121.55
0.500 303.90
1.000 607.85
2.000 1215.65
5.000 3039.20
10.000 6078.35
20.000 12,156.70
50.000 30,391.75
100.000 60,783.50
200.000 121,567.00
500.000 303,917.50
1000.000 607,835.00
2000.000 1,215,670.05
5000.000 3,039,175.10
10,000.000 6,078,350.15
20,000.000 12,156,700.30
50,000.000 30,391,750.80
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
PTE KWD
coinmill.com
100.00 0.165
200.00 0.329
500.00 0.823
1000.00 1.645
2000.00 3.290
5000.00 8.226
10,000.00 16.452
20,000.00 32.904
50,000.00 82.259
100,000.00 164.518
200,000.00 329.037
500,000.00 822.592
1,000,000.00 1645.183
2,000,000.00 3290.367
5,000,000.00 8225.916
10,000,000.00 16,451.833
20,000,000.00 32,903.665
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ