Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


OMG PTE
coinmill.com
1.00000 128.25
2.00000 256.45
5.00000 641.15
10.00000 1282.35
20.00000 2564.65
50.00000 6411.65
100.00000 12,823.25
200.00000 25,646.55
500.00000 64,116.30
1000.00000 128,232.65
2000.00000 256,465.25
5000.00000 641,163.15
10,000.00000 1,282,326.25
20,000.00000 2,564,652.55
50,000.00000 6,411,631.35
100,000.00000 12,823,262.70
200,000.00000 25,646,525.35
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE OMG
coinmill.com
100.00 0.77983
200.00 1.55967
500.00 3.89916
1000.00 7.79833
2000.00 15.59665
5000.00 38.99164
10,000.00 77.98327
20,000.00 155.96655
50,000.00 389.91637
100,000.00 779.83273
200,000.00 1559.66547
500,000.00 3899.16367
1,000,000.00 7798.32734
2,000,000.00 15,596.65469
5,000,000.00 38,991.63671
10,000,000.00 77,983.27343
20,000,000.00 155,966.54685
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ