Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


OMG PTE
coinmill.com
1.00000 128.85
2.00000 257.65
5.00000 644.15
10.00000 1288.35
20.00000 2576.65
50.00000 6441.65
100.00000 12,883.30
200.00000 25,766.65
500.00000 64,416.55
1000.00000 128,833.15
2000.00000 257,666.25
5000.00000 644,165.70
10,000.00000 1,288,331.35
20,000.00000 2,576,662.75
50,000.00000 6,441,656.80
100,000.00000 12,883,313.65
200,000.00000 25,766,627.25
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE OMG
coinmill.com
100.00 0.77620
200.00 1.55240
500.00 3.88099
1000.00 7.76198
2000.00 15.52396
5000.00 38.80989
10,000.00 77.61978
20,000.00 155.23956
50,000.00 388.09891
100,000.00 776.19782
200,000.00 1552.39565
500,000.00 3880.98912
1,000,000.00 7761.97823
2,000,000.00 15,523.95646
5,000,000.00 38,809.89116
10,000,000.00 77,619.78231
20,000,000.00 155,239.56463
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ