Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


OMG PTE
coinmill.com
1.00000 119.05
2.00000 238.10
5.00000 595.30
10.00000 1190.55
20.00000 2381.15
50.00000 5952.85
100.00000 11,905.70
200.00000 23,811.45
500.00000 59,528.60
1000.00000 119,057.20
2000.00000 238,114.40
5000.00000 595,286.00
10,000.00000 1,190,572.05
20,000.00000 2,381,144.10
50,000.00000 5,952,860.20
100,000.00000 11,905,720.45
200,000.00000 23,811,440.90
OMG tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
PTE OMG
coinmill.com
100.00 0.83993
200.00 1.67986
500.00 4.19966
1000.00 8.39932
2000.00 16.79865
5000.00 41.99662
10,000.00 83.99324
20,000.00 167.98647
50,000.00 419.96619
100,000.00 839.93237
200,000.00 1679.86474
500,000.00 4199.66186
1,000,000.00 8399.32371
2,000,000.00 16,798.64742
5,000,000.00 41,996.61856
10,000,000.00 83,993.23711
20,000,000.00 167,986.47422
PTE tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ