Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


PTE TMT
coinmill.com
100.00 2
200.00 4
500.00 10
1000.00 20
2000.00 40
5000.00 99
10,000.00 198
20,000.00 396
50,000.00 991
100,000.00 1982
200,000.00 3964
500,000.00 9910
1,000,000.00 19,821
2,000,000.00 39,641
5,000,000.00 99,103
10,000,000.00 198,205
20,000,000.00 396,410
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TMT PTE
coinmill.com
2 100.90
5 252.25
10 504.55
20 1009.05
50 2522.65
100 5045.30
200 10,090.55
500 25,226.40
1000 50,452.75
2000 100,905.55
5000 252,263.80
10,000 504,527.65
20,000 1,009,055.25
50,000 2,522,638.15
100,000 5,045,276.30
200,000 10,090,552.65
500,000 25,226,381.60
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ