Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PTE XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.001
500.00 0.003
1000.00 0.006
2000.00 0.012
5000.00 0.029
10,000.00 0.059
20,000.00 0.118
50,000.00 0.294
100,000.00 0.588
200,000.00 1.176
500,000.00 2.940
1,000,000.00 5.880
2,000,000.00 11.760
5,000,000.00 29.401
10,000,000.00 58.802
20,000,000.00 117.604
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPT PTE
coinmill.com
0.001 170.05
0.002 340.15
0.005 850.30
0.010 1700.65
0.020 3401.25
0.050 8503.15
0.100 17,006.25
0.200 34,012.55
0.500 85,031.35
1.000 170,062.75
2.000 340,125.50
5.000 850,313.70
10.000 1,700,627.45
20.000 3,401,254.90
50.000 8,503,137.20
100.000 17,006,274.40
200.000 34,012,548.85
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ