Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


PTE STRAT
coinmill.com
100.00 1.24600
200.00 2.49200
500.00 6.22999
1000.00 12.45998
2000.00 24.91996
5000.00 62.29991
10,000.00 124.59981
20,000.00 249.19962
50,000.00 622.99905
100,000.00 1245.99811
200,000.00 2491.99622
500,000.00 6229.99054
1,000,000.00 12,459.98108
2,000,000.00 24,919.96216
5,000,000.00 62,299.90541
10,000,000.00 124,599.81082
20,000,000.00 249,199.62163
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
STRAT PTE
coinmill.com
2.00000 160.50
5.00000 401.30
10.00000 802.55
20.00000 1605.15
50.00000 4012.85
100.00000 8025.70
200.00000 16,051.40
500.00000 40,128.45
1000.00000 80,256.95
2000.00000 160,513.90
5000.00000 401,284.70
10,000.00000 802,569.45
20,000.00000 1,605,138.85
50,000.00000 4,012,847.20
100,000.00000 8,025,694.35
200,000.00000 16,051,388.75
500,000.00000 40,128,471.85
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ